Có 2 kết quả:
抱残守缺 bào cán shǒu quē ㄅㄠˋ ㄘㄢˊ ㄕㄡˇ ㄑㄩㄝ • 抱殘守缺 bào cán shǒu quē ㄅㄠˋ ㄘㄢˊ ㄕㄡˇ ㄑㄩㄝ
bào cán shǒu quē ㄅㄠˋ ㄘㄢˊ ㄕㄡˇ ㄑㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish the outmoded and preserve the outworn (idiom); conservative
(2) stickler for tradition
(2) stickler for tradition
Bình luận 0
bào cán shǒu quē ㄅㄠˋ ㄘㄢˊ ㄕㄡˇ ㄑㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cherish the outmoded and preserve the outworn (idiom); conservative
(2) stickler for tradition
(2) stickler for tradition
Bình luận 0